Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 5335.

201. TRẦN VĂN TỨ
    Mệnh Đề: Thời lượng 4 tiết/ Trần Văn Tứ.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Toán; Giáo án;

202. ĐOÀN KIM HOA
    Hàm số: Thời lượng 3 tiết/ Đoàn Kim Hoa.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Toán; Giáo án;

203. TRẦN ĐÔNG
    Đường Thẳng Song Song Với Mặt Phẳng: Thời lượng tiết 20/ Trần Đông.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Toán; Giáo án;

204. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 9. Career paths - Period 85. Language/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

205. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Unit 5. The world of work - Period 42. Speaking/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

206. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    Unit 5. The world of work - Period 43. Listening/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

207. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    Unit 4. Urbanisation - Period 32. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

208. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 4. Urbanisation - Period 31. Getting started/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

209. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
    Unit 3. Green living - Period 18. Getting started/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

210. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
    Unit 2. A multicultural world – Period 12. Reading/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

211. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Review 1 - Period 26. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

212. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    Review 2 - Period 48. Skills/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

213. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 9. Social issues - Period 86. Reading/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

214. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 8. Becoming independent - Period 73. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

215. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    Unit 8. Becoming independent - Period 71. Getting started/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

216. NGÔ TRANG YẾN
    Unit 6. Preserving our heritage - Period 59. Listening/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

217. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    Unit 5. Global Warming - Period 46. Looking back and Project/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

218. NGUYỄN VĂN BÔNG
    Unit 4. ASEAN and Viet Nam - Period 33. Reading/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

219. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    Unit 4. ASEAN and Viet Nam - Period 33. Reading/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

220. NGÔ TRANG YẾN
    Unit 1. A long and healthy life - Period 4. Reading/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |