Có tổng cộng: 30 tên tài liệu. | Nghệ thuật gấp giấy: Toàn tập | 736 | .NT | 2012 |
| Trò chơi gấp giấy: | 736 | .TC | 2012 |
Thiên Kim | Origami xếp hình phương tiện giao thông: | 736.0952 | TK.OX | 2012 |
Gia Bảo | Mỹ thuật căn bản và nâng cao: vẽ truyện tranh 2 | 743 | GB.MT | 2006 |
Ngô Tuý Phượng | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật: | 745.4 | NTP.NB | 2003 |
Ngô Tuý Phượng | Những bài mẫu trang trí hình vuông: | 745.4 | NTP.NB | 2003 |
Ngô Tuý Phượng | Những bài mẫu trang trí đường diềm: | 745.4 | NTP.NB | 2003 |
Trần Thời | Cẩm nang 150 nút dây thông dụng nhất thế giới: | 745.5 | TT.CN | 2013 |
Hwang Shin Jeong | Danh hoạ lập thể Picasso: | 759.6 | HSJ.DH | 2015 |
| Khúc hát chim sơn ca: Tập bài hát thiếu niên | 782.42 | DQ.KH | 2006 |
Lương Dũng | 108 ca khúc truyền thống hội - đoàn - đội: | 782.42 | LD.1C | 2006 |
Nhiều tác giả | Cánh chim tuổi thơ: Tập bài hát thiếu nhi | 782.42 | NTG.CC | 2006 |
Nhiều tác giả | Cánh én tuổi thơ: | 782.42 | NTG.CE | 2009 |
Nhiều tác giả | Đàn gà trong sân: 100 bài hát dành cho mẫu giáo, nhi đồng nói về thế giới loài vật | 782.42 | NTG.DG | 2006 |
| Giai điệu Tổ quốc: Tuyển tập 101 ca khúc Việt Nam quê hương tôi | 782.42 | PHD.GD | 2006 |
Nhạc sĩ Đỗ Tuấn | Dân ca Việt Nam: Tuyển chọn 100 bài dân ca ba miền | 782.42162 | NSDT.DC | 2011 |
Trần Phiêu | Trò chơi ô chữ: | 790.07 | TP.TC | 2008 |
Trần Phiêu | Trò chơi rèn luyện giác quan: . T.1 | 790.1 | TP.T1 | 2007 |
Tôn Thất Đông | 126 trò vui chơi tập thể chọn lọc: | 790.1 | TTD.1T | 2013 |
Huỳnh Toàn | 162 trò chơi sinh hoạt tập thể trong phòng: | 793 | HT.1T | 2014 |
| Cùng chơi trốn tìm: Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 793.73 | HVV.CC | 2022 |
| Tìm điểm khác nhau: Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 793.73 | HVV.TD | 2022 |
| Thử tài thám tử: Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 793.73 | HVV.TT | 2022 |
Huỳnh Toàn | 99 trò chơi vận động: | 796 | HT.9T | 2013 |
Trần Phiêu | Trò chơi rèn luyện kỹ năng: . T.3 | 796.5 | TP.T3 | 2007 |
Trần Phiêu | Trò chơi sinh hoạt vòng tròn: . T.5 | 796.5 | TP.T5 | 2007 |
Huỳnh Toàn | 270 Trò chơi sinh hoạt vòng tròn: | 796.54 | HT.2T | 2014 |
| Sổ tay cắm trại: | 796.54 | THT.ST | 2006 |
Tôn Thất Sam | Lửa trại và kỹ năng dẫn chương trình: | 796.54 | TTS.LT | 2000 |
Lê Văn Xem | Sổ tay hướng dẫn viên bơi lội: | 797.2 | LVX.ST | 2004 |